Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nursing school
/nˈɜːsɪŋ skˈuːl/
/nˈɜːsɪŋ skˈuːl/
Nursing school
01
trường dạy điều dưỡng, trường y tá
a place where students can learn how to become nurses
Các ví dụ
She enrolled in nursing school to pursue a career in healthcare.
Cô ấy đã đăng ký vào trường y tá để theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Nursing school requires both classroom learning and hands-on training.
Trường y tá yêu cầu cả học tập trong lớp và đào tạo thực hành.



























