Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
numbing
01
tê liệt, làm mất cảm giác
causing a loss of sensation, emotion, or responsiveness
Các ví dụ
The cold weather had a numbing effect on her fingers and toes.
Thời tiết lạnh có tác dụng tê liệt lên ngón tay và ngón chân của cô ấy.
The shocking news had a numbing impact on the entire community.
Tin sốc đã có tác động tê liệt đến toàn bộ cộng đồng.



























