Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
November
Các ví dụ
Many people enjoy watching the colorful leaves fall from the trees in November.
Nhiều người thích ngắm những chiếc lá đầy màu sắc rơi từ cây vào tháng mười một.
November is the month when many people celebrate Thanksgiving.
Tháng 11 là tháng mà nhiều người tổ chức Lễ Tạ ơn.



























