Notebook computer
volume
British pronunciation/nˈəʊtbʊk kəmpjˈuːtə/
American pronunciation/nˈoʊtbʊk kəmpjˈuːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "notebook computer"

Notebook computer
01

máy tính xách tay

a small compact portable computer
notebook computer definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store