nosology
no
so
ˈsɑ:
saa
lo
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/nəsˈɒlədʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nosology"trong tiếng Anh

Nosology
01

bệnh học phân loại, phân loại bệnh tật

the branch of medicine concerning with the classification of diseases
example
Các ví dụ
The professor 's lecture on nosology highlighted the importance of categorizing diseases for effective treatment.
Bài giảng của giáo sư về nosology đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân loại bệnh tật để điều trị hiệu quả.
Advances in nosology have greatly improved our understanding of rare medical conditions.
Những tiến bộ trong phân loại bệnh đã cải thiện đáng kể hiểu biết của chúng ta về các tình trạng y tế hiếm gặp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store