Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nosology
01
bệnh học phân loại, phân loại bệnh tật
the branch of medicine concerning with the classification of diseases
Các ví dụ
The professor 's lecture on nosology highlighted the importance of categorizing diseases for effective treatment.
Bài giảng của giáo sư về nosology đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân loại bệnh tật để điều trị hiệu quả.
Advances in nosology have greatly improved our understanding of rare medical conditions.
Những tiến bộ trong phân loại bệnh đã cải thiện đáng kể hiểu biết của chúng ta về các tình trạng y tế hiếm gặp.



























