Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Norwegian
Các ví dụ
Norwegian is taught in schools across Norway.
Tiếng Na Uy được dạy trong các trường học trên khắp Na Uy.
She is fluent in both Norwegian and English.
Cô ấy thông thạo cả tiếng Na Uy và tiếng Anh.
02
người Na Uy, người gốc Na Uy
someone who is from or resides in Norway, or a person of Norwegian ancestry
Các ví dụ
Lars proudly identifies as Norwegian, embracing the breathtaking landscapes and cultural heritage of his homeland.
Lars tự hào nhận mình là người Na Uy, đón nhận những cảnh quan ngoạn mục và di sản văn hóa của quê hương mình.
norwegian
01
Na Uy
belonging or relating to Norway, its people, and language
Các ví dụ
Norwegian culture is rich in folklore and mythology.
Văn hóa Na Uy giàu truyền thuyết và thần thoại.
Norwegian schools put a big emphasis on outdoor learning.
Các trường học Na Uy đặt trọng tâm lớn vào việc học tập ngoài trời.



























