LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Norwegian
/nɔːwˈiːdʒən/
/noːɹwˈiːdʒən/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Norwegian"
Norwegian
DANH TỪ
01
tiếng Na Uy
one of the Norway's official languages
02
người Na Uy
someone who is from or resides in Norway, or a person of Norwegian ancestry
norwegian
TÍNH TỪ
01
Na Uy
belonging or relating to Norway, its people, and language
Ví dụ
Lars
proudly
identifies as
Norwegian
,
embracing
the
breathtaking
landscapes
and
cultural
heritage
of
his
homeland
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App