Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
northwestwardly
Các ví dụ
The ship sailed northwestwardly along the coastline.
Con tàu đi về hướng tây bắc dọc theo bờ biển.
Birds were seen migrating northwestwardly as winter approached.
Các con chim được nhìn thấy di cư về hướng tây bắc khi mùa đông đến gần.
Cây Từ Vựng
northwestwardly
northwestward



























