Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Audiotape
01
băng từ để ghi âm, băng âm thanh
magnetic tape for use in recording sound
02
băng ghi âm, băng âm thanh
a tape recording of sound
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
băng từ để ghi âm, băng âm thanh
băng ghi âm, băng âm thanh