LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Audacity
/ɔːdˈæsɪti/
/ɑˈdæsəti/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "audacity"
Audacity
DANH TỪ
01
gan dạ
aggressive boldness or unmitigated effrontery
02
gan dạ
fearless daring
Ví dụ
She
has
the
audacity
to
speak
her
mind
.
The
scumbag
had
the
audacity
to
lie
to
my
face
,
thinking
I
would
n't
catch
on to
his
deceit
.
I
ca
n't
believe
he
had
the
audacity
to
show
himself
after
what
he
did
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App