audaciously
au
ɔ:
aw
da
ˈdeɪ
dei
cious
ʃəs
shēs
ly
li
li
British pronunciation
/ɔːdˈe‍ɪʃəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "audaciously"trong tiếng Anh

audaciously
01

táo bạo, một cách liều lĩnh

in a bold and fearless way, especially when taking risks or challenging norms
FormalFormal
example
Các ví dụ
She audaciously challenged the director's decision during the meeting.
Cô ấy đã táo bạo thách thức quyết định của giám đốc trong cuộc họp.
The artist audaciously blended classical forms with modern graffiti.
Nghệ sĩ đã táo bạo pha trộn các hình thức cổ điển với graffiti hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store