Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nongregarious
01
không sống thành bầy, đơn độc
(of animals) tending to live, travel, or operate alone rather than in groups or herds
Các ví dụ
The nongregarious leopard hunts alone, relying on stealth and solitary tactics to catch its prey.
Con báo không sống thành bầy săn mồi một mình, dựa vào sự lén lút và chiến thuật đơn độc để bắt con mồi.
Unlike many bird species, the owl is typically nongregarious, preferring to roost by itself.
Khác với nhiều loài chim, cú thường không sống thành đàn, thích đậu một mình.
Cây Từ Vựng
nongregarious
gregarious



























