Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Attractiveness
Các ví dụ
His attractiveness was evident as soon as he entered the room.
Sự hấp dẫn của anh ấy đã rõ ràng ngay khi anh ấy bước vào phòng.
She relied on her attractiveness to gain attention at social events.
Cô ấy dựa vào sức hấp dẫn của mình để thu hút sự chú ý tại các sự kiện xã hội.
02
sức hấp dẫn, sự thu hút
the quality of arousing interest or drawing attention
Các ví dụ
The city 's attractiveness lies in its rich history.
Sức hấp dẫn của thành phố nằm ở lịch sử phong phú của nó.
Competitive salaries add to the job 's attractiveness.
Mức lương cạnh tranh làm tăng sức hấp dẫn của công việc.
Cây Từ Vựng
unattractiveness
attractiveness
attractive
attract



























