Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Noise pollution
01
ô nhiễm tiếng ồn, sự ô nhiễm tiếng ồn
any unwanted or excessive sound that may cause harm or disturbance to human or animal life
Các ví dụ
Traffic is the main source of noise pollution in the city.
Giao thông là nguồn chính gây ra ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố.
Noise pollution can lead to stress and sleep problems.
Ô nhiễm tiếng ồn có thể dẫn đến căng thẳng và các vấn đề về giấc ngủ.



























