Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
no doubt
01
không nghi ngờ gì, chắc chắn
used to say that something is likely to happen or is true
Các ví dụ
The quality of her work was excellent, there 's no doubt about it.
Chất lượng công việc của cô ấy rất xuất sắc, không nghi ngờ gì về điều đó.
He will be late for the meeting, no doubt due to the traffic.
Anh ấy sẽ đến muộn cuộc họp, không nghi ngờ gì là do tắc đường.
02
không nghi ngờ gì, chắc chắn
in a way that expresses certainty
Các ví dụ
He will, no doubt, succeed in his ambitious endeavors.
Anh ấy chắc chắn sẽ thành công trong những nỗ lực đầy tham vọng của mình.
The beauty of the sunset, no doubt, captivated everyone on the beach.
Vẻ đẹp của hoàng hôn, không nghi ngờ gì, đã cuốn hút mọi người trên bãi biển.



























