Nighthawk
volume
British pronunciation/nˈa‍ɪthɔːk/
American pronunciation/ˈnaɪtˌhɔk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nighthawk"

Nighthawk
01

a person who likes to be active late at night

word family

night
hawk
nighthawk

nighthawk

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store