Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Night owl
01
cú đêm, người thức khuya
a person who has a tendency to sleep very late at night
Các ví dụ
She has always been a night owl, working on her creative projects late into the night.
Cô ấy luôn là một cú đêm, làm việc trên các dự án sáng tạo của mình đến tận khuya.
Being a night owl, he finds it easier to concentrate and study when the house is quiet.
Là một cú đêm, anh ấy thấy dễ tập trung và học hơn khi ngôi nhà yên tĩnh.



























