niggardly
ni
ˈnɪ
ni
ggard
gɜrd
gērd
ly
li
li
British pronunciation
/nˈɪɡədli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "niggardly"trong tiếng Anh

niggardly
01

keo kiệt, bủn xỉn

excessively stingy or miserly, often characterized by an unwillingness to spend or give freely
example
Các ví dụ
Despite his considerable wealth, the millionaire was notoriously niggardly, rarely contributing to charitable causes.
Mặc dù có khối tài sản đáng kể, triệu phú nổi tiếng là keo kiệt, hiếm khi đóng góp cho các tổ chức từ thiện.
The restaurant received complaints about its niggardly portion sizes, leaving customers feeling unsatisfied.
Nhà hàng nhận được khiếu nại về khẩu phần keo kiệt, khiến khách hàng cảm thấy không hài lòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store