Never
volume
British pronunciation/nˈɛvɐ/
American pronunciation/ˈnɛvɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "never"

01

không bao giờ, không một lần nào

not at any point in time
never definition and meaning
02

không bao giờ, không trong bất kỳ trường hợp nào

not at all; certainly not; not in any circumstances

never

adv
example
Ví dụ
The team has never lost a game.
We never leave the house without locking the front door.
I never forget to wish my best friend a happy birthday.
They never watch scary movies because they find them too frightening.
Meat and mass never hindered man.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store