Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nerve gas
Các ví dụ
Nerve gas is a potent chemical weapon designed to disrupt the nervous system of its victims.
Khí thần kinh là một loại vũ khí hóa học mạnh được thiết kế để phá hủy hệ thần kinh của nạn nhân.
The military conducted drills to prepare soldiers for a potential nerve gas attack.
Quân đội đã tiến hành các cuộc diễn tập để chuẩn bị cho binh lính trước một cuộc tấn công bằng khí thần kinh tiềm tàng.



























