Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nerve agent
01
chất độc thần kinh, tác nhân thần kinh
a poisonous chemical that is damaging to the nervous system and is used as a war weapon
Các ví dụ
Nerve agents are highly toxic chemicals that disrupt the nervous system, causing rapid and severe health effects.
Chất độc thần kinh là những hóa chất cực độc làm rối loạn hệ thần kinh, gây ra những tác động sức khỏe nhanh chóng và nghiêm trọng.
The use of nerve agents in warfare is prohibited under international law due to their devastating impact on civilians.
Việc sử dụng chất độc thần kinh trong chiến tranh bị cấm theo luật pháp quốc tế do tác động tàn phá của chúng đối với thường dân.



























