Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
neighboring
Các ví dụ
The neighboring countries of Canada and the United States share the longest undefended border in the world.
Các quốc gia láng giềng của Canada và Hoa Kỳ chia sẻ đường biên giới không phòng thủ dài nhất thế giới.
Residents of the neighboring town often commute to the city for work and entertainment.
Cư dân của thị trấn lân cận thường đi làm và giải trí ở thành phố.
Cây Từ Vựng
neighboring
neighbor



























