Neighboring
volume
British pronunciation/nˈeɪbəɹɪŋ/
American pronunciation/ˈneɪbɝɪŋ/
neighbouring

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "neighboring"

neighboring
01

lân cận, liền kề

(of a place) close to another

neighboring

adj

neighbor

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store