Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nemesis
01
Nemesis, nữ thần trừng phạt và báo thù thần thánh
(Greek mythology) the goddess of divine retribution and vengeance
02
kẻ thù không đội trời chung, nemesis
a formidable opponent or persistent force that causes misery, defeat, or downfall
Các ví dụ
The detective finally captured his nemesis, a cunning criminal who had evaded him for years.
Thám tử cuối cùng đã bắt được kẻ thù không đội trời chung của mình, một tên tội phạm xảo quyệt đã trốn tránh anh ta trong nhiều năm.
The hero faced his nemesis in a final battle, knowing only one of them would survive.
Người anh hùng đối mặt với kẻ thù không đội trời chung trong trận chiến cuối cùng, biết rằng chỉ một trong số họ sẽ sống sót.



























