natty
na
ˈnæ
tty
ti
ti
British pronunciation
/nˈæti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "natty"trong tiếng Anh

01

bảnh bao, gọn gàng

neat, attractive and fashionable
natty definition and meaning
02

tự nhiên, cơ bắp tự nhiên

having a physique built naturally, without the use of steroids or performance-enhancing drugs
SlangSlang
example
Các ví dụ
He 's proud to be natty, even if his progress is slower.
Anh ấy tự hào là người tự nhiên, ngay cả khi tiến bộ của anh ấy chậm hơn.
That bodybuilder claims he 's natty, but people doubt it.
Vận động viên thể hình đó tuyên bố anh ta tự nhiên, nhưng mọi người nghi ngờ điều đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store