Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to natter
01
tán gẫu, buôn chuyện
to have a casual conversation, often involving gossip
Intransitive: to natter | to natter about sth
Các ví dụ
The friends sat on the porch, sipping lemonade, and began to natter about the latest trends in fashion and entertainment.
Những người bạn ngồi trên hiên nhà, nhấm nháp nước chanh, và bắt đầu tán gẫu về những xu hướng mới nhất trong thời trang và giải trí.
As the family enjoyed a Sunday brunch, they started to natter about upcoming family events and celebrations.
Khi gia đình thưởng thức bữa brunch Chủ nhật, họ bắt đầu tán gẫu về những sự kiện và lễ kỷ niệm sắp tới của gia đình.



























