Natter
volume
British pronunciation/nˈætɐ/
American pronunciation/ˈnætɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "natter"

to natter
01

tán gẫu, nói chuyện

to have a casual conversation, often involving gossip
Intransitive: to natter | to natter about sth
to natter definition and meaning
InformalInformal

natter

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store