Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Natterjack
01
con cóc nhỏ châu Âu, natterjack
a small European toad with brownish yellow color that has short hind legs and moves by running rather than hopping
02
người già, cổ xưa
very old
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
con cóc nhỏ châu Âu, natterjack
người già, cổ xưa