Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
narrowly
01
một cách hẹp hòi, một cách nghiêm ngặt
in a narrow manner; not allowing for exceptions
02
hẹp, một cách hẹp
with a small width or range
Các ví dụ
The road wound narrowly through the mountains, with steep cliffs on either side.
Con đường uốn lượn hẹp qua những ngọn núi, với những vách đá dựng đứng ở hai bên.
The river flowed narrowly through the narrow gorge, creating a picturesque scene.
Dòng sông chảy hẹp qua hẻm núi hẹp, tạo nên một cảnh đẹp như tranh vẽ.
Cây Từ Vựng
narrowly
narrow



























