Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Myth
Các ví dụ
The myth of the phoenix tells of a bird that rises from its ashes.
Huyền thoại về phượng hoàng kể về một con chim tái sinh từ đống tro tàn của chính mình.
His book explores the myths surrounding the origins of the universe.
Đó là một huyền thoại rằng bẻ khớp ngón tay gây viêm khớp.
02
huyền thoại, truyền thuyết
a belief or idea that many people think is true but is actually not based on facts
Các ví dụ
The idea that humans only use 10 percent of their brains is a myth.
Ý tưởng rằng con người chỉ sử dụng 10 phần trăm bộ não của họ là một huyền thoại.
Many believe the myth that lightning never strikes the same place twice.
Nhiều người tin vào huyền thoại rằng sét không bao giờ đánh hai lần vào cùng một chỗ.
Cây Từ Vựng
mythic
myth



























