Mx
volume
British pronunciation/ˌɛmˈɛks/
American pronunciation/ˌɛmˈɛks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mx"

01

mx, mx (tiêu đề trung lập về giới)

a gender-neutral honorific title used instead of traditional titles like Mr. or Ms
02

mx (đơn vị dòng từ), mx (đơn vị CGS của dòng từ)

a cgs unit of magnetic flux equal to the flux perpendicular to an area of 1 square centimeter in a magnetic field of 1 gauss

mx

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store