muumuu
muu
mju:ə
myooē
muu
mu:
moo
British pronunciation
/mjˈuːəmˌʌuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "muumuu"trong tiếng Anh

Muumuu
01

một chiếc váy rộng rãi, thường được mặc ở vùng khí hậu ấm áp

a loose, flowing dress, usually worn in warm climates
example
Các ví dụ
She wore a bright floral muumuu to the beach party.
Cô ấy mặc một chiếc muumuu hoa rực rỡ đến bữa tiệc bãi biển.
The gift shop sold traditional Hawaiian muumuus in every color.
Cửa hàng quà tặng bán muumuus truyền thống Hawaii đủ màu sắc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store