Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Muumuu
01
một chiếc váy rộng rãi, thường được mặc ở vùng khí hậu ấm áp
a loose, flowing dress, usually worn in warm climates
Các ví dụ
She wore a bright floral muumuu to the beach party.
Cô ấy mặc một chiếc muumuu hoa rực rỡ đến bữa tiệc bãi biển.
The gift shop sold traditional Hawaiian muumuus in every color.
Cửa hàng quà tặng bán muumuus truyền thống Hawaii đủ màu sắc.



























