Mutant
volume
British pronunciation/mjˈuːtənt/
American pronunciation/ˈmjutənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mutant"

Mutant
01

đột biến, sự đột biến

a living organism that is different from its kind because of a genetic change
02

đột biến, sinh vật đột biến

an animal that has undergone mutation
01

đột biến, kết quả từ đột biến

tending to undergo or resulting from mutation

mutant

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store