LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mutant
/mjˈuːtənt/
/ˈmjutənt/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mutant"
Mutant
DANH TỪ
01
đột biến
a living organism that is different from its kind because of a genetic change
mutation
sport
variation
02
đột biến
an animal that has undergone mutation
mutant
TÍNH TỪ
01
đột biến
tending to undergo or resulting from mutation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App