Mutable
volume
British pronunciation/mjˈuːtəbə‍l/
American pronunciation/ˈmjutəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mutable"

mutable
01

có thể biến đổi, khả năng thay đổi

able to change or be transformed in form, quality, or nature
02

có thể biến đổi, dễ bị đột biến

likely to experience genetic alterations or mutations
03

thay đổi, không ổn định

prone to frequent change; inconstant
04

khiêu dâm, thú vị

give erotic character to or make more interesting

mutable

adj

mute

n

immutable

adj

immutable

adj

mutability

n

mutability

n

mutableness

n

mutableness

n
example
Ví dụ
Fashion is mutable, changing from season to season.
Young minds are often considered mutable, ready to absorb new information and adapt.
The mutable nature of clay makes it a favorite medium for sculptors.
In a mutable environment, organisms with adaptive mutations often survive better.
Some species are more mutable and, hence, have a higher likelihood of evolving rapidly.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store