Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Muskrat
01
chuột xạ hương, ondatra
a mid-sized semiaquatic rodent covered with brown fur that has a strong odor
02
lông chuột xạ, da chuột xạ
the brown fur of a muskrat
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chuột xạ hương, ondatra
lông chuột xạ, da chuột xạ