Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Muslim
01
Người Hồi giáo, Tín đồ Hồi giáo
a person who believes in Islam
Các ví dụ
As a Muslim, she observes daily prayers and fasting during Ramadan.
Là một tín đồ Hồi giáo, cô ấy thực hiện các lời cầu nguyện hàng ngày và nhịn ăn trong tháng Ramadan.
The community of Muslims gathered to celebrate Eid al-Fitr after Ramadan.
Cộng đồng người Hồi giáo đã tập trung để ămừng lễ Eid al-Fitr sau tháng Ramadan.
muslim
01
Hồi giáo, thuộc đạo Hồi
related to the religion, culture, or people of Islam
Các ví dụ
Fasting during Ramadan is a Muslim tradition.
Nhịn ăn trong tháng Ramadan là một truyền thống Hồi giáo.
He prayed towards Mecca in accordance with his Muslim faith.
Anh ấy cầu nguyện hướng về Mecca theo đức tin Hồi giáo của mình.



























