Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Musket
Các ví dụ
The musket was a standard infantry weapon during the American Revolutionary War.
Súng hỏa mai là vũ khí bộ binh tiêu chuẩn trong cuộc Chiến tranh Cách mạng Mỹ.
Muskets played a pivotal role in 17th-century European conflicts, changing the nature of battlefield tactics.
Súng hỏa mai đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột ở châu Âu thế kỷ 17, thay đổi bản chất của chiến thuật chiến trường.
Cây Từ Vựng
musketry
musket



























