musket
mus
ˈməs
mēs
ket
kət
kēt
British pronunciation
/mˈʌskɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "musket"trong tiếng Anh

Musket
01

súng hỏa mai, súng trường cổ

an early firearm with a long barrel, used by infantry from the 16th to 18th centuries
Wiki
example
Các ví dụ
The musket was a standard infantry weapon during the American Revolutionary War.
Súng hỏa mai là vũ khí bộ binh tiêu chuẩn trong cuộc Chiến tranh Cách mạng Mỹ.
Muskets played a pivotal role in 17th-century European conflicts, changing the nature of battlefield tactics.
Súng hỏa mai đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột ở châu Âu thế kỷ 17, thay đổi bản chất của chiến thuật chiến trường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store