Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Musk ox
01
bò xạ hương, ovibos
a large mammal with hoofed limbs, a shaggy coat and two curved horns that is found in the Arctic
02
bò xạ hương, muskox
put on a rack and pinion
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bò xạ hương, ovibos
bò xạ hương, muskox