Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
municipal
01
thuộc thành phố, thuộc đô thị
involving or belonging to the government of a city, town, etc.
Các ví dụ
The municipal government announced plans to improve public transportation infrastructure in the city.
Chính quyền địa phương đã công bố kế hoạch cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông công cộng trong thành phố.
Municipal parks provide green spaces for residents to enjoy outdoor recreational activities.
Các công viên đô thị cung cấp không gian xanh để cư dân có thể tận hưởng các hoạt động giải trí ngoài trời.
Cây Từ Vựng
municipality
municipally
municipal
municip



























