Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mummer
01
nghệ sĩ hóa trang, diễn viên đeo mặt nạ
a performer who wears elaborate costumes and masks to entertain audiences through pantomime, dance, or song
Các ví dụ
The mummer delighted spectators with his colorful costume and lively performance during the parade.
Nghệ sĩ hóa trang đã làm khán giả thích thú với bộ trang phục đầy màu sắc và màn trình diễn sôi động trong suốt cuộc diễu hành.
As a mummer, she brought laughter and joy to the festival with her playful antics and spirited dances.
Là một nghệ sĩ hóa trang, cô ấy mang lại tiếng cười và niềm vui cho lễ hội với những trò đùa tinh nghịch và điệu nhảy sôi động.



























