Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
mu
gi
li
dae
/ˈmju:.ʤɪ.ˌlɪ.di:/
or /myoo.ji.li.di/
syllabuses
letters
mu
ˈmju:
myoo
gi
ʤɪ
ji
li
ˌlɪ
li
dae
di:
di
/mjˈuːdʒɪlˌɪdiː/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "mugilidae"trong tiếng Anh
Mugilidae
DANH TỪ
01
họ cá đối
, cá đối xám
grey mullets
@langeek.co
Từ Gần
muggy
mugging
mugger
mug up
mug
mugshot
muhammad
mulatto
mulberry
mulch
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App