Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mount Fuji
01
núi Phú Sĩ, Fujiyama
a dormant volcano with the highest peak in Japan
Các ví dụ
She climbed Mount Fuji during her trip to Japan.
Cô ấy đã leo lên núi Phú Sĩ trong chuyến đi đến Nhật Bản.
Mount Fuji is often depicted in Japanese art and literature.
Núi Phú Sĩ thường được miêu tả trong nghệ thuật và văn học Nhật Bản.



























