Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
motor vehicle
/mˈoʊɾɚ vˈiəkəl/
/mˈəʊtə vˈiəkəl/
Motor vehicle
Các ví dụ
He drove his motor vehicle to work every day, using it for his daily commute.
Anh ấy lái xe cơ giới của mình đi làm mỗi ngày, sử dụng nó cho việc đi lại hàng ngày.
They rented a motor vehicle for their vacation to explore the countryside.
Họ đã thuê một xe có động cơ cho kỳ nghỉ của mình để khám phá vùng nông thôn.



























