Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Motor oil
01
dầu động cơ, dầu cho động cơ
the lubricating oil used in internal combustion engines
Các ví dụ
She topped up the motor oil before the long trip.
Cô ấy đã đổ thêm dầu động cơ trước chuyến đi dài.
He chose a synthetic motor oil for better engine performance.
Anh ấy đã chọn một loại dầu động cơ tổng hợp để có hiệu suất động cơ tốt hơn.



























