Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
most especially
01
đặc biệt là, nhất là
with particular emphasis on one specific aspect
Các ví dụ
I love all Italian food, most especially homemade pasta.
Tôi yêu tất cả các món ăn Ý, đặc biệt là mì ống tự làm.
The museum features art from many periods, most especially the Renaissance collection.
Bảo tàng trưng bày nghệ thuật từ nhiều thời kỳ, đặc biệt là bộ sưu tập thời Phục hưng.



























