Mosstone
volume
British pronunciation/mˈɒstəʊn/
American pronunciation/mˈɔstoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mosstone"

mosstone
01

màu vàng-xanh nhạt vừa phải, màu vàng-xanh nhạt nhàm chán

of a moderate somewhat dull yellow-green color
mosstone definition and meaning
moss
tone

mosstone

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store