Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mortgage loan
/mˈɔːɹɡɪdʒ lˈoʊn/
/mˈɔːɡɪdʒ lˈəʊn/
Mortgage loan
01
khoản vay thế chấp, tín dụng thế chấp
a loan on real estate that is usually secured by a mortgage
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
khoản vay thế chấp, tín dụng thế chấp