Mortality rate
volume
British pronunciation/mɔːtˈalɪti ɹˈeɪt/
American pronunciation/mɔːɹtˈælɪɾi ɹˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mortality rate"

Mortality rate
01

tỷ lệ tử vong, tỷ suất tử vong

the number of deaths in a particular population over a specific period of time, usually expressed as a ratio or percentage

word family

mortality rate

mortality rate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store