Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
moreover
01
hơn nữa, ngoài ra
used to introduce additional information or to emphasize a point
Các ví dụ
The new policy aims to reduce carbon emissions, and moreover, it aligns with the company's commitment to environmental sustainability.
Chính sách mới nhằm giảm lượng khí thải carbon, và hơn nữa, nó phù hợp với cam kết của công ty về tính bền vững môi trường.
The team demonstrated exceptional teamwork during the project, and moreover, they exceeded the client's expectations by delivering ahead of schedule.
Nhóm đã thể hiện tinh thần làm việc nhóm xuất sắc trong dự án, và hơn nữa, họ đã vượt quá mong đợi của khách hàng bằng cách giao hàng trước thời hạn.



























