Monitoring device
volume
British pronunciation/mˈɒnɪtəɹɪŋ dɪvˈaɪs/
American pronunciation/mˈɑːnɪɾɚɹɪŋ dɪvˈaɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "monitoring device"

Monitoring device
01

display produced by a device that takes signals and displays them on a television screen or a computer monitor

word family

monitoring device

monitoring device

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store