moneymaking
mo
ˈmʌ
ma
ney
ni
ni
ma
ˌmeɪ
mei
king
kɪng
king
British pronunciation
/mˈʌnɪmˌe‍ɪkɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "moneymaking"trong tiếng Anh

Moneymaking
01

làm giàu, tạo thu nhập

the act of making money (and accumulating wealth)
moneymaking
01

sinh lợi, có lãi

profit oriented
02

sinh lợi, tạo ra thu nhập

generating substantial income
example
Các ví dụ
Her TikTok channel became a moneymaking machine through brand sponsorships.
Kênh TikTok của cô ấy đã trở thành một cỗ máy kiếm tiền thông qua tài trợ thương hiệu.
Rental properties are classic moneymaking assets if managed well.
Bất động sản cho thuê là tài sản tạo ra thu nhập cổ điển nếu được quản lý tốt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store